
Dầu cá omega-3 là một trong những loại thực phẩm bổ sung phổ biến nhất để hỗ trợ tim mạch, não bộ và sức khỏe tổng thể. Nhưng không phải loại dầu cá nào cũng giống nhau đâu nha. Bài hướng dẫn siêu chi tiết này dành cho các bạn quan tâm đến sức khỏe ở châu Âu sẽ khám phá những loại cá nào giàu omega-3 nhất (EPA, DHA, DPA), quy trình sản xuất và bảo quản dầu cá từ lúc đánh bắt đến khi đóng chai, lý do tại sao một số loại cá lại chứa kim loại nặng còn loại khác thì không, những loài cá nào có hàm lượng EPA, DHA và DPA cao nhất, và cách nhận biết dầu cá chất lượng cao với hàng kém chất lượng (thậm chí là hàng fake). Tất cả thông tin đều được chứng minh bằng nghiên cứu khoa học và dữ liệu ngành, tập trung vào thực tiễn và quy định tại châu Âu.
Axit béo Omega-3 và các loại cá tốt nhất (EPA, DHA, DPA)
Axit béo omega-3 có nhiều dạng, nhưng quan trọng nhất về mặt sinh học là các chất béo không bão hòa đa chuỗi dài EPA (eicosapentaenoic acid), DHA (docosahexaenoic acid), và DPA (docosapentaenoic acid) ít được biết đến hơn. Những chất này chủ yếu lấy từ thực phẩm biển. Cá béo nước lạnh là nguồn cung cấp EPA và DHA dồi dào nhất, vì các loại omega-3 này bắt nguồn từ vi tảo biển và tích tụ dần lên chuỗi thức ăn. Ngược lại, các loại cá nạc hoặc cá nước ấm thì chứa lượng omega-3 thấp hơn nhiều.
Top cá giàu omega-3: Các loại cá béo nước lạnh như cá hồi, cá thu, cá trích, cá mòi, cá cơm và cá ngừ nổi tiếng với hàm lượng omega-3 cực cao. Ví dụ, cá thu Đại Tây Dương và cá hồi tự nhiên có thể cung cấp khoảng 1,5–2,5 gam EPA+DHA cho mỗi 100 gam phi lê. Nhìn chung, các loại cá béo nhỏ như cá cơm, cá mòi và cá trích thường có tỉ lệ chất béo omega-3 cao hơn (thường khoảng 30% tổng axit béo trong dầu của chúng). Ngược lại, các loại cá ít béo như cá tuyết, cá rô phi hoặc cá vược thì chỉ chứa lượng omega-3 rất thấp. Hải sản có vỏ cũng có hàm lượng omega-3 thấp hơn nhiều so với các loại cá béo.
EPA vs. DHA trong cá: Các loài cá khác nhau sẽ có tỉ lệ EPA và DHA khác nhau. Ví dụ, cá thu và cá mòi thường có tỉ lệ cân bằng giữa EPA và DHA, trong khi cá ngừ và cá hồi lại thường có lượng DHA cao hơn hẳn so với EPA. Sự khác biệt này là do chế độ ăn và quá trình trao đổi chất – tảo ở đáy chuỗi thức ăn tạo ra cả EPA lẫn DHA, và cá sẽ tích lũy chúng với tỉ lệ khác nhau. DHA thường cao nhất ở các loại cá như cá ngừ, cá hồi và cá hồi vân, điều này rất đáng chú ý vì DHA cực kỳ quan trọng cho sức khỏe não bộ và mắt. EPA, nổi tiếng với tác dụng chống viêm, cũng có nhiều trong các loại cá này, thường đạt vài trăm miligam mỗi khẩu phần. Nếu bạn muốn tăng cường EPA hay DHA thì có thể chọn loại cá phù hợp, nhưng đa số cá béo đều cung cấp cả hai.
Omega-3 “mất tích” (DPA): DPA là một loại omega-3 trung gian giữa EPA và DHA, gần đây được chú ý nhờ tiềm năng tốt cho sức khỏe (ví dụ: chống viêm và bảo vệ tim mạch). DPA ít được nhắc đến vì khá hiếm trong thực phẩm. Nguồn DPA chính là các loài cá biển hoang dã, đặc biệt là cá nước lạnh. Tuy nhiên, ngay cả trong các loại cá này, lượng DPA cũng ít hơn EPA và DHA. Ví dụ, trong phi lê cá hồi Đại Tây Dương tự nhiên, DPA chỉ chiếm vài phần trăm tổng omega-3 (con số cụ thể sẽ khác nhau). Vì cá không chứa nhiều DPA, ngành dầu cá truyền thống chủ yếu tập trung vào EPA và DHA. Dù vậy, một số loại thực phẩm bổ sung hiện đại đã bắt đầu quảng bá hàm lượng DPA, công nhận vai trò riêng biệt của nó với sức khỏe. Lưu ý là DPA vẫn chưa được tách chiết thương mại quy mô lớn (khác với EPA/DHA) vì chưa có nguồn cá nào cung cấp đủ nhiều – hầu hết dầu cá chỉ có lượng DPA khá khiêm tốn.
Tóm tắt – các loại cá tốt nhất cho omega-3: Để tối ưu lượng omega-3 (EPA+DHA), cá nhỏ nhiều dầu là lựa chọn xịn nhất. Dưới đây là bảng xếp hạng nhanh các loại cá được ưa chuộng:
-
Cá cơm và cá mòi – Nhỏ mà có võ, hai loại cá này thường đứng đầu bảng về mật độ omega-3. Chúng thường được dùng trong các loại dầu cá chất lượng cao nhờ chứa khoảng 30% dầu omega-3.
-
Cá thu (Đại Tây Dương) – Loại cá béo này cung cấp khoảng 1,5–2,5 g EPA+DHA trên 100 g phi lê, thuộc top nguồn giàu nhất.
-
Cá trích – Dù là cá trích Đại Tây Dương hay Thái Bình Dương, cá trích luôn được đánh giá cao nhờ lượng dầu, với khoảng 1,5–1,8 g EPA+DHA trên 100 g.
-
Cá hồi (tự nhiên) – Đặc biệt giàu DHA; một phần cá hồi Đại Tây Dương tự nhiên (~100 g) cung cấp khoảng ~1,8 g EPA+DHA. Cá hồi nuôi cũng có omega-3 nhưng hàm lượng có thể thay đổi tùy vào thức ăn.
-
Cá hồi và cá ngừ – Hai loại này cung cấp lượng omega-3 hơi thấp hơn (khoảng 1,0–1,6 g trên 100 g), nhưng dầu cá ngừ lại cực giàu DHA. Cá ngừ thường được dùng để làm dầu cá ngừ bổ sung, tuy nhiên cá ngừ lớn cũng có thể chứa thủy ngân (sẽ nói sau).
Bằng cách ăn cá béo vài lần mỗi tuần hoặc dùng dầu cá chất lượng làm từ chúng, bạn sẽ nhận được lượng EPA và DHA đáng kể. Tiếp theo, tụi mình sẽ xem những con cá này được biến hóa thành thực phẩm bổ sung trên kệ như thế nào nha.
Từ thuyền đến chai: chuỗi cung ứng dầu cá omega-3
Bạn từng thắc mắc dầu cá làm sao từ đại dương đến viên nang chưa? Hành trình này là cả một chuỗi cung ứng phức tạp từ nghề cá tự nhiên đến nhà máy tinh luyện rồi đóng viên. Ở châu Âu, nhiều thương hiệu thực phẩm bổ sung omega-3 hàng đầu nhập dầu từ khắp nơi (ví dụ từ Đại Tây Dương hoặc Thái Bình Dương) nhưng lại chế biến và đóng chai dưới kiểm soát chất lượng cực kỳ nghiêm ngặt. Hiểu được quy trình “từ thuyền đến chai” này sẽ giúp bạn biết vì sao chất lượng và giá sản phẩm lại khác nhau.
1. Đánh bắt cá – Loài, mùa vụ và địa điểm
Quy trình sản xuất dầu cá omega-3 bắt đầu bằng việc thu hoạch cá béo. Trên toàn cầu và ở châu Âu, nhóm cá nổi nhỏ (những loài ở cuối chuỗi thức ăn) chiếm ưu thế trong sản xuất dầu cá. Bao gồm cá cơm, cá mòi, cá thu, cá menhaden, cá trích nhỏ, và các loài tương tự thường được gọi là “cá mồi.” Ví dụ, nghề cá anchoveta (cá cơm) ở Peru là nguồn cung dầu cá lớn nhất thế giới, với sản lượng hàng năm từ 3 đến 7 triệu tấn, ảnh hưởng mạnh đến nguồn cung dầu cá toàn cầu. Thực tế, biến động sản lượng cá cơm ở Peru (do các chu kỳ tự nhiên như El Niño) gây ra những đợt tăng giảm lớn về nguồn cung và giá dầu cá. Ngành dầu cá châu Âu cũng dựa vào các loài cá nổi nhỏ như cá trích nhỏ Bắc Đại Tây Dương, cá mòi cát, cá trích, cá pout Na Uy, cũng như phụ phẩm từ chế biến cá thực phẩm (ví dụ gan cá tuyết, phần thừa của cá ngừ).
Cá được đánh bắt khi nào và ở đâu? Điều này phụ thuộc vào loài cá và quy định từng vùng. Nhiều loại cá nhỏ được đánh bắt theo từng “chiến dịch” theo mùa. Ví dụ, Peru thường có hai mùa đánh bắt cá cơm chính (dựa trên hạn ngạch và điều kiện đại dương) – một vào mùa hè và một vào mùa đông. Nếu một mùa bị hủy hoặc rút ngắn (như đã xảy ra năm 2022–2023 do quá nhiều cá con), nguồn cung dầu cá sẽ bị siết lại. Ở vùng biển châu Âu, các nghề cá như cá trích hoặc cá mòi cát cũng có mùa vụ và hạn ngạch riêng để tránh khai thác quá mức. Phần lớn dầu cá của châu Âu (khoảng 20% sản lượng toàn cầu) đến từ các nghề cá ở Đông Bắc Đại Tây Dương (Na Uy, Iceland, Đan Mạch). Các nghề cá này thường được quản lý chặt chẽ để đảm bảo bền vững, dưới sự giám sát của các cơ quan quốc gia và tuân thủ quy định vệ sinh của EU cho sản xuất dầu cá. Một số nhà sản xuất dầu cá châu Âu cũng nhập dầu cá thô từ nơi khác (như Nam Mỹ hoặc Tây Phi) khi nguồn cung địa phương không đủ.
Chất lượng ngay từ nguồn: Một yếu tố cực kỳ quan trọng là cá dùng để lấy dầu thường được chế biến rất nhanh sau khi đánh bắt để giữ độ tươi. Nhiều nhà máy chế biến cá (chuyên sản xuất dầu và bột cá) vận hành tàu chế biến hoặc nhà máy ven biển, nơi cá được nấu và ép chỉ trong vài giờ sau khi đánh bắt. Điều này giúp hạn chế tối đa việc cá bị hỏng. Tuy nhiên, nếu cá để ngoài lạnh quá lâu, dầu có thể bắt đầu bị oxy hóa ngay cả trước khi chiết xuất, làm giảm chất lượng. Các nhà sản xuất châu Âu thường nhấn mạnh việc xử lý cẩn thận “từ lúc đánh bắt cho đến khi đóng chai” để đảm bảo độ tươi ngon.
2. Từ cá nguyên con đến dầu thô – quy trình chế biến và các yếu tố giá
Sau khi cá được đưa vào bờ, chúng sẽ trải qua quá trình chế biến: được nấu chín, ép và ly tâm để tách dầu ra khỏi protein và nước. Phần protein rắn sẽ thành bột cá (dùng làm thức ăn chăn nuôi), còn dầu thô thu được gọi là dầu cá thô. Loại dầu này là nguyên liệu chưa tinh chế, sau đó sẽ được lọc sạch để làm thực phẩm bổ sung. Lượng dầu thu được có thể khác nhau (cá nhỏ nhiều mỡ thì tỷ lệ dầu chiếm 5-15% trọng lượng). Các yếu tố như hàm lượng mỡ trong cá (cao nhất vào một số mùa nhất định) cũng ảnh hưởng đến lượng dầu thu được.
Giá dầu cá thô: Giá dầu cá thô lên xuống như bao loại hàng hóa khác, chủ yếu do cung cầu quyết định. Những yếu tố chính gồm: sản lượng cá đánh bắt (mùa cá kém thì ít dầu, giá lại tăng), nhu cầu toàn cầu (đặc biệt từ ngành thức ăn nuôi trồng thủy sản so với ngành thực phẩm bổ sung), và cả các thị trường liên quan như dầu thực vật. Ví dụ, mấy năm gần đây giá dầu cá tăng vọt khi hạn ngạch cá cơm Peru bị cắt giảm – năm 2022, sản lượng dầu cá thô thấp hơn hẳn các năm trước, khiến giá tăng mạnh. Nhiều nhà máy lọc dầu đã phải dùng đến lượng dầu dự trữ, nhưng đến 2023 thì nguồn cung lại càng căng thẳng. Các sự kiện địa chính trị và khí hậu cũng ảnh hưởng: chiến tranh ở Ukraine đẩy giá dầu thực vật (dầu hướng dương) lên cao, kéo theo giá dầu cá tăng vì các nhà sản xuất bột/dầu cá tính toán chi phí dựa trên giá các loại dầu khác. Tương tự, hiện tượng El Niño làm cá ít mỡ hơn và sản lượng giảm, nguồn cung càng bị siết lại. Tất cả những yếu tố này khiến giá dầu cá thô cực kỳ biến động – ảnh hưởng trực tiếp đến giá chai omega-3 của bạn.
Vận chuyển dầu thô: Sau khi chiết xuất, dầu cá thô thường được lưu trữ trong các bồn lớn và vận chuyển đến nhà máy tinh luyện. Dầu thường được vận chuyển số lượng lớn bằng tàu chở dầu hoặc xe bồn (nếu quãng đường ngắn hơn). Một ví dụ điển hình: Greenpeace từng ghi nhận các tàu chở dầu cá từ Tây Phi sang châu Âu, cho thấy dầu cá được giao dịch toàn cầu. Trong trường hợp đó, hơn nửa triệu tấn cá đánh bắt ở vùng biển Tây Phi mỗi năm được chế biến thành bột cá và dầu cá để xuất khẩu, bao gồm cả các chuyến hàng đến Liên minh châu Âu. Việc vận chuyển dầu cần được xử lý cẩn thận – dầu thường được giữ mát (nhưng không để đông đặc) và có thể dùng khí trơ (nitơ) để phủ lên bề mặt nhằm ngăn ngừa quá trình oxy hóa trong suốt hành trình.
3. Tinh luyện và pha trộn – từ dầu thô đến sản phẩm sẵn sàng cho người dùng
Làm sạch dầu: Dầu cá thô không phải thứ bạn muốn uống đâu – nó có thể chứa tạp chất như axit béo tự do, sản phẩm oxy hóa, chất ô nhiễm môi trường (ví dụ: PCBs, dioxin), và có mùi vị tanh rất nặng. Vì vậy, dầu cá đạt chuẩn thực phẩm ở châu Âu phải trải qua quá trình tinh luyện kỹ càng. Thường sẽ có các bước như trung hòa (loại bỏ axit béo tự do), tẩy màu (loại bỏ sắc tố), làm đông (lọc chất béo bão hòa gây đục dầu), và khử mùi (dùng chưng cất hơi nước để loại bỏ mùi và hợp chất dễ bay hơi). Đối với các loại thực phẩm bổ sung omega-3 hàm lượng cao, người ta dùng phương pháp chưng cất phân tử hoặc xử lý bằng enzyme để tạo ra dầu cá cô đặc (thường ở dạng ethyl ester hoặc triglyceride tái este hóa) với hàm lượng EPA/DHA từ 50-90%. Các quy trình này cũng giúp loại bỏ nhiều chất ô nhiễm. Quy định của EU đặt ra giới hạn nghiêm ngặt về độc tố như dioxin và PCBs trong dầu cá dùng cho người, và quá trình tinh luyện giúp đáp ứng điều đó. Đáng chú ý, kim loại nặng như thủy ngân hầu như bị loại bỏ vì chúng không tập trung trong pha dầu (sẽ nói kỹ hơn ở phần sau).
Pha trộn các lô hàng: Một chiêu ít ai biết trong ngành là các nhà sản xuất có thể pha trộn dầu cá từ nhiều lô hoặc nhiều năm khác nhau để đảm bảo độ đồng nhất. Hàm lượng omega-3 và sản lượng dầu cá mỗi năm có thể thay đổi. Để đảm bảo sản phẩm luôn đạt chuẩn EPA/DHA như trên nhãn, các hãng thường mix dầu từ nhiều nguồn. Ví dụ, nếu một lô có EPA hơi thấp, họ sẽ trộn với lô khác có EPA cao hơn để đạt đúng thông số. Việc pha trộn cũng giúp quản lý tồn kho – những năm đánh bắt kém, dầu cũ sẽ được mix với dầu mới. Vì dầu cá bảo quản đúng cách dưới khí trơ có thể giữ ổn định nhiều năm, nên các nhà sản xuất luôn có "kho dự trữ chiến lược". Có báo cáo cho biết sau một mùa cá yếu, một số nhà máy lọc "chọn dùng hàng tồn kho" nên sau đó lượng dầu dự trữ giảm mạnh. Khi pha trộn, các hãng cực kỳ cẩn thận để tránh oxy hóa: trộn ở nhiệt độ mát và dưới khí nitơ để không cho oxy lọt vào. Mục tiêu là tạo ra một hỗn hợp dầu đồng nhất, ổn định để đóng viên hoặc đóng chai.
Cắt giảm chi phí – mặt tối của vấn đề: Dù các công ty uy tín đều tuân thủ quy trình sản xuất chuẩn chỉnh, nhưng ngành dầu cá từng ghi nhận không ít vụ gian lận. Vì dầu cá nguyên chất khá đắt đỏ, nên một số nhà cung cấp "lươn lẹo" đã pha loãng với các loại dầu rẻ tiền hơn (như dầu đậu nành, dầu ngô hoặc dầu cọ) hoặc quảng cáo sai sự thật về các loại dầu chất lượng thấp như thể là hàng xịn. Thực tế, các chuyên gia chỉ ra rằng dầu cá rất dễ bị làm giả hoặc pha trộn với mỡ động vật hoặc dầu thực vật giá rẻ vì mục đích lợi nhuận. Kiểu này giúp giảm chi phí sản xuất nhưng lại "lừa" người dùng, khiến lượng omega-3 nhận được thấp hơn quảng cáo. May mà giờ đã có các xét nghiệm hiện đại để phát hiện gian lận. Một nghiên cứu năm 2024 đã dùng phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR) để kiểm tra các loại thực phẩm bổ sung omega-3 trên thị trường và phát hiện một số sản phẩm bị pha trộn – có mẫu "dầu cá" thậm chí không chứa chút DHA nào, chứng tỏ đó không phải dầu cá thật. Việc pha trộn này không mới; nó đã bị phát hiện trong dầu biển hơn cả trăm năm nay. Hiện tại, các thương hiệu châu Âu uy tín bảo vệ người dùng bằng cách yêu cầu nhà cung cấp minh bạch và kiểm tra từng lô hàng về độ chuẩn xác (hồ sơ axit béo) và độ tinh khiết. Tuy nhiên, rủi ro này cho thấy người tiêu dùng nên chọn các thương hiệu đáng tin cậy (tụi mình sẽ chỉ cách nhận biết ở phần sau nha).
4. Đóng nang và đóng chai
Các bước cuối cùng của chuỗi cung ứng diễn ra tại nhà máy thực phẩm chức năng, nơi dầu được đóng gói cho người dùng. Phần lớn dầu cá ở châu Âu được bán dưới dạng viên nang mềm (viên gelatin chứa dầu) hoặc dạng lỏng trong chai. Viên nang mềm được ưa chuộng vì giữ dầu gọn gàng và bảo vệ khỏi không khí. Các nhà sản xuất vận hành dây chuyền đóng nang, bơm liều lượng dầu chính xác vào gelatin, sau đó sấy khô và niêm phong viên. Trong suốt quá trình này, việc kiểm soát oxy hóa phải cực kỳ nghiêm ngặt: hạn chế tối đa tiếp xúc với oxy và thường bổ sung chất chống oxy hóa như tocopherol hỗn hợp (vitamin E) vào dầu để kéo dài hạn sử dụng. Viên nang thành phẩm sẽ được xả khí nitơ và đóng gói trong chai kín khí hoặc vỉ.
Nhà sản xuất chất lượng cao sẽ kiểm tra chỉ số peroxide (một chỉ số đo mức oxy hóa ban đầu) của sản phẩm cuối cùng để đảm bảo nó dưới ngưỡng khuyến nghị (thường là PV < 5 meq/kg theo tiêu chuẩn ngành).
Với dầu cá dạng lỏng (kiểu như dầu omega-3 đóng chai thường bán ở châu Âu), quá trình đóng chai được thực hiện cực kỳ cẩn thận để loại bỏ không khí – chai thủy tinh màu hổ phách được bơm đầy dưới khí nitơ và niêm phong kín. Những loại dầu lỏng này thường có thêm hương vị (ví dụ tinh dầu chanh) để át mùi tanh và thêm chất chống oxy hóa (như chiết xuất hương thảo) để ổn định dầu. Khi đã niêm phong và đóng gói, sản phẩm sẵn sàng lên kệ và đến tay người dùng. Từ lúc cá được đánh bắt trên tàu cho đến khi dầu nằm trong chai trên kệ, sản phẩm có thể đã đi hàng ngàn cây số và trải qua vô số lần kiểm tra chất lượng. Tiếp theo, tụi mình sẽ nói về một nỗi lo phổ biến của người dùng trong hành trình này: nhiễm kim loại nặng.
Kim loại nặng trong cá: tại sao một số loại cá (và dầu cá) chứa độc tố còn số khác thì không
Người tiêu dùng thường được cảnh báo về thủy ngân và các kim loại nặng khác trong hải sản. Đúng là một số loại cá tích tụ mức kim loại nặng đáng lo ngại – nhưng cũng có những loại gần như không có. Điều gì tạo ra sự khác biệt này, và nó ảnh hưởng thế nào đến các loại thực phẩm bổ sung dầu cá?
Tích tụ sinh học và kích thước cá: Lý do chính khiến một số loại cá chứa nhiều kim loại nặng (như thủy ngân, asen, cadmium, chì) là do vị trí của chúng trong chuỗi thức ăn và tuổi thọ. Những loài cá săn mồi lớn sống lâu – kiểu như cá mập, cá kiếm, cá thu vua, cá ngừ lớn – sẽ tích tụ thủy ngân qua từng bữa ăn cá nhỏ. Thủy ngân (đặc biệt là methylmercury) bám vào protein trong mô cá và rất khó bị đào thải, nên nồng độ sẽ tăng dần theo năm tháng. Nghiên cứu xác nhận rằng hàm lượng thủy ngân trong cá tăng theo tuổi, cân nặng và chiều dài cá. Ví dụ, một con cá ngừ nhỏ, trẻ sẽ có ít thủy ngân hơn nhiều so với một con cá ngừ lớn, già. Một phân tích cá ở Ba Lan cho thấy nồng độ thủy ngân cao nhất ở cá ngừ, đạt 0,827 mg/kg, trong khi các loài nhỏ hơn chỉ ở mức khoảng 0,004–0,1 mg/kg. Nói chung, những loài săn mồi đầu bảng và sống lâu sẽ tích tụ nhiều kim loại nặng nhất, còn các loài nhỏ, sống ngắn (cá cơm, cá mòi, cá trích) thì mức này cực thấp so với chúng.
Môi trường sống và chế độ ăn: Một yếu tố khác là cá sống ở đâu và ăn gì. Cá ở vùng nước ô nhiễm (ví dụ: vịnh công nghiệp) có thể hấp thụ nhiều kim loại nặng hơn từ nước và trầm tích. Tuy nhiên, thủy ngân trong đại dương đến từ cả nguồn tự nhiên lẫn ô nhiễm, và nó tích tụ dần theo chuỗi thức ăn. Sinh vật phù du và tảo chỉ có lượng thủy ngân cực nhỏ, cá nhỏ tích tụ nhiều hơn một chút, còn cá lớn thì tích tụ nhiều nhất. Điều thú vị là cá béo hay cá nạc không ảnh hưởng đến lượng thủy ngân – thủy ngân không tập trung trong mỡ mà gắn với cơ. Thực tế, hàm lượng thủy ngân không liên quan đến lượng chất béo trong cá. Vậy nên một loại "cá béo" như cá mòi không hề nhiều thủy ngân chỉ vì nó béo – nó vẫn thấp thủy ngân vì nhỏ và ở vị trí thấp trong chuỗi thức ăn. Tin vui là: những loại cá mà chúng ta săn lùng vì omega-3 (như cá mòi và cá cơm) lại là những loại có nguy cơ kim loại nặng cực thấp.
Quy trình tinh lọc dầu cá: Khi nói đến thực phẩm bổ sung dầu cá, kim loại nặng ít đáng lo hơn nhiều so với việc ăn cá nguyên con. Thứ nhất, dầu cá chủ yếu được chiết xuất từ các loài cá có hàm lượng thủy ngân thấp (ví dụ: cá cơm, cá menhaden, gan cá tuyết). Thứ hai, thủy ngân là kim loại tan trong nước, thường gắn với mô protein chứ không phải dầu. Kết quả đo lường cũng cho thấy điều này: một nghiên cứu phát hiện dầu cá chỉ chứa trung bình 0,088 µg/kg thủy ngân, thậm chí còn thấp hơn lượng vết có trong một số loại dầu thực vật. Mức này thấp hơn hàng trăm lần so với giới hạn thủy ngân cho thịt cá, gần như không đáng kể. Ngoài ra, trong quá trình tinh chế dầu, bất kỳ kim loại nặng nào có thể có trong dầu thô (ví dụ: từ thiết bị chế biến hoặc nhiễm bẩn nhẹ) cũng sẽ được lọc ra cùng các tạp chất khác.
Còn về các chất gây ô nhiễm khác thì sao? Trong các loại dầu cá chất lượng, thủy ngân và chì gần như không có, nhưng các chất ô nhiễm hữu cơ như PCB và dioxin – vốn tan trong chất béo – lại là điều đáng lo. Những độc tố môi trường này có thể tích tụ trong dầu cá nếu cá sống ở vùng nước bị ô nhiễm. Ở châu Âu, quy định về mức tối đa của PCB/dioxin trong dầu cá rất nghiêm ngặt (vì những chất này có thể gây hại lâu dài), nên các nhà sản xuất uy tín đều kiểm tra từng lô và thường chọn nguồn cá từ vùng nước sạch hơn. Công nghệ chưng cất hiện đại có thể giảm các chất gây ô nhiễm này xuống mức thấp hơn nhiều so với quy định. Ví dụ, dầu cá từ những vùng biển nguyên sơ như Nam Thái Bình Dương hoặc Bắc Đại Tây Dương thường có mức ô nhiễm cực thấp, trong khi cá từ khu vực công nghiệp hóa nặng có thể cần tinh lọc thêm. Các thương hiệu omega-3 hàng đầu thường công khai hoặc cung cấp dữ liệu về độ tinh khiết, cho thấy không phát hiện kim loại nặng và tuân thủ giới hạn chất gây ô nhiễm của EU.
Tóm lại về kim loại nặng: Các loại cá nhỏ, nhiều dầu dùng làm thực phẩm bổ sung vốn dĩ đã ít kim loại nặng, và quy trình sản xuất còn đảm bảo dầu cuối cùng siêu an toàn. Đó là lý do bạn hiếm khi, thậm chí không bao giờ, thấy cảnh báo về thủy ngân trên thực phẩm bổ sung dầu cá (dù một số loại cá ngoài chợ cá vẫn bị cảnh báo). Nếu chỉ dùng dầu cá làm từ cá cơm, sardine, cá trích hoặc dầu gan cá tuyết tinh luyện, nguy cơ dính kim loại nặng là cực thấp. Tuy nhiên, người dùng nên tránh các sản phẩm omega-3 làm từ cá săn mồi lớn (như dầu cá mập hoặc dầu cá ngừ chưa tinh chế), vì chúng có thể chứa nhiều chất ô nhiễm hơn – mấy loại này ở châu Âu cũng hiếm vì lý do đó. Phần tiếp theo sẽ liệt kê những loài cá nào cho ra dầu giàu omega-3 nhất (EPA, DHA, DPA) – may mắn là cũng chính là những loài ít độc tố nhất.
Những loài cá nào sở hữu lượng EPA, DHA và DPA cao nhất?
Bọn mình đã nhắc đến nhiều loại cá khác nhau, nhưng ở đây sẽ chỉ rõ loài nào cho ra nhiều EPA, DHA và DPA nhất – cực kỳ hữu ích dù bạn chọn cá để ăn hay kiểm tra thành phần trong thực phẩm bổ sung.
-
Anchovy (Engraulis ringens, v.v.): Ngôi sao của thế giới omega-3, cá cơm nhỏ xíu nhưng siêu giàu dầu. Các hãng sản xuất dầu cá cực kỳ chuộng cá cơm Peru để làm thực phẩm bổ sung. Dầu cá cơm thường có khoảng 30% EPA+DHA theo trọng lượng. Hàm lượng EPA và DHA trong cá cơm gần như ngang nhau. DPA chỉ có ở mức thấp (vài phần trăm tổng omega-3). Vì cá cơm vừa nhiều vừa béo, dầu cá cơm xuất hiện trong rất nhiều loại thực phẩm bổ sung ở châu Âu (thường được dán nhãn là “fish body oil” hoặc “anchovy/sardine oil”).
-
Sardine (Sardinops spp. hoặc Sardina pilchardus): Rất giống cá cơm về hàm lượng omega-3. Sardine (bao gồm cả European pilchard) chứa khoảng 1,0–1,4 g EPA+DHA trên mỗi 100g phi lê. Dầu sardine giàu EPA và DHA (cũng khoảng 30% axit béo). Sardine là nguồn bổ sung phổ biến, đôi khi được liệt kê cùng với cá cơm. Chúng cũng chứa một lượng nhỏ DPA.
-
Mackerel (Scomber scombrus – cá thu Đại Tây Dương): Một trong những loại cá béo nhất, với khoảng 2,5g EPA+DHA mỗi 100g. Dầu mackerel giàu DHA. Loại này ít được dùng làm thực phẩm bổ sung (vì mackerel thường ăn tươi, và vị mạnh có thể lấn sang dầu). Tuy nhiên, một số sản phẩm, nhất là ở châu Âu và châu Á, vẫn dùng dầu mackerel. King mackerel (loài lớn hơn) cũng có omega-3 nhưng lại nhiều thủy ngân, nên thường bị né khi làm thực phẩm bổ sung.
-
Herring (Clupea harengus): Herring đã được dùng lâu đời để làm dầu cá và dầu gan cá. Herring Đại Tây Dương cung cấp khoảng ~1,6–1,7g EPA+DHA mỗi 100g. Loại này giàu EPA hơn DHA. Dầu herring và "người anh em" menhaden oil (từ cá họ hàng ở Bắc Mỹ) là nguồn chính để sản xuất omega-3 số lượng lớn (đặc biệt cho thức ăn chăn nuôi, nhưng cũng có loại tinh chế cho người dùng). Herring cũng có chút DPA.
-
Salmon (Salmo salar – cá hồi Đại Tây Dương và các loại khác): Salmon được săn đón vì DHA. Salmon Đại Tây Dương tự nhiên có khoảng ~1,8g EPA+DHA mỗi 100g, còn cá nuôi cũng tầm 1,5–2g. Viên dầu salmon rất phổ biến ở châu Âu; thường được quảng bá là “dầu salmon tự nhiên” cho ai thích dầu từ một loài duy nhất. Dầu salmon thường có tỷ lệ DHA:EPA cao hơn (DHA thường gấp đôi EPA). Ngoài ra còn có astaxanthin tự nhiên, một chất chống oxy hóa (làm thịt salmon có màu hồng). Dầu salmon cũng có chút DPA. Lưu ý: phần lớn salmon trên thị trường là cá nuôi; dầu từ cá nuôi có thể khác chút về thành phần chất béo (và omega-3 thấp hơn nếu thức ăn không giàu omega-3). Viên dầu salmon xịn thường lấy từ salmon hoang dã Alaska vì lý do này.
-
Cod (Gadus morhua) – cụ thể là dầu gan cod: Cod bản thân là cá nạc, nhưng gan lại siêu giàu dầu. Dầu gan cod là nguồn omega-3 truyền thống ở châu Âu, được đánh giá cao không chỉ vì EPA/DHA mà còn vì vitamin A và D. Dầu gan cod thường chứa EPA+DHA ít hơn một chút (khoảng 20% dầu) và nhiều chất béo không bão hòa đơn hơn, nhưng vẫn cung cấp lượng tốt và có thêm chút DPA. Nhiều người châu Âu uống dầu gan cod vào mùa đông để bổ sung vitamin D – nó hơi khác so với dầu cá thông thường.
-
Krill (Euphausia superba): Không phải là cá, nhưng vẫn đáng nhắc đến vì là nguồn omega-3 biển. Dầu krill (từ krill Nam Cực) chứa EPA và DHA chủ yếu ở dạng phospholipid. Tổng hàm lượng EPA+DHA thấp hơn (khoảng 20% dầu) nhưng lại có astaxanthin và được đánh giá là hấp thụ tốt. Krill siêu nhỏ và ít bị nhiễm bẩn. Dầu krill khá hot ở một số thị trường, bao gồm cả châu Âu, như một lựa chọn xịn sò thay thế – dù thường đắt hơn tính theo lượng omega-3.
Cá giàu EPA vs. DHA: Nếu bạn muốn tăng EPA (hỗ trợ giảm viêm hoặc cải thiện mood chẳng hạn), hãy chọn dầu từ anchovy, sardine, herring – mấy loại này cân bằng hoặc hơi nghiêng về EPA. Nếu muốn tối đa DHA (cho não, bà bầu, v.v.), dầu cá tuna và dầu tảo là nhất, nhưng dầu tuna có thể dính thủy ngân nếu không tinh chế kỹ. Một số loại bổ sung dùng dầu tuna cô đặc hoặc dầu calamari (từ mực) – loại này siêu giàu DHA luôn. DPA thì thường đi kèm với các loại dầu này ở lượng nhỏ – hiện chưa có cách nào lấy được Fish Oil giàu DPA trừ một số blend chuyên biệt cô đặc lượng DPA ít ỏi có sẵn.
Tóm lại, các loại cá nhỏ, nhiều dầu là lựa chọn đỉnh cho hàm lượng EPA và DHA, và đây cũng là những loại thường được ghi trên nhãn thực phẩm bổ sung Fish Oil ở châu Âu (hãy tìm anchovy, sardine, mackerel, herring hoặc salmon trong danh sách thành phần nha). Giờ khi đã biết nguồn gốc omega-3 rồi, cùng chuyển sang phần thực tế: chọn sản phẩm xịn trên kệ và né mấy loại không đúng như quảng cáo.
Hướng dẫn chọn hàng chuẩn: cách nhận biết thực phẩm bổ sung Fish Oil xịn (và tránh hàng dởm hoặc hàng fake)
Đứng trước một kệ đầy thực phẩm bổ sung Fish Oil, làm sao để biết loại nào đáng tiền và an toàn để dùng? Tiếc là không phải sản phẩm nào cũng như nhau đâu. Nhiều nghiên cứu đã phát hiện ra các vấn đề như hàm lượng omega-3 thấp hơn quảng cáo, dầu bị oxy hóa (hôi, hỏng), hoặc bị pha trộn với dầu rẻ tiền. Nhưng vẫn có những dấu hiệu nhận biết chất lượng mà bạn có thể check trên nhãn và bao bì. Dưới đây là hướng dẫn dựa trên khoa học cho người tiêu dùng ở châu Âu để phân tích các sản phẩm Fish Oil:
1. Đọc kỹ hàm lượng EPA/DHA trên nhãn (đừng chỉ nhìn mỗi số “Fish Oil” thôi nha)
Mặt trước của chai có thể ghi “1000 mg Fish Oil” – nhưng hãy lật sang bảng thành phần dinh dưỡng để xem thông tin thật sự. Những loại thực phẩm bổ sung xịn sẽ ghi rõ lượng EPA và DHA trong mỗi khẩu phần (ví dụ, EPA 400 mg, DHA 300 mg cho 2 viên). Các sản phẩm rẻ tiền hoặc “tiết kiệm” thường có hàm lượng thấp hơn nhiều – ví dụ chỉ 180 mg EPA và 120 mg DHA trong một viên 1000 mg, đây là tỉ lệ khá phổ biến nhưng lại yếu. Nếu nhãn không ghi rõ lượng EPA và DHA, hoặc các con số này quá nhỏ, thì đó là dấu hiệu cảnh báo sản phẩm yếu. Những ai muốn bổ sung omega-3 với liều lượng hỗ trợ sức khỏe nên chọn sản phẩm cung cấp ít nhất ~500 mg EPA+DHA kết hợp mỗi viên (tức 50% hàm lượng) hoặc cao hơn. Các nhãn chỉ ghi tổng lượng Fish Oil mà không nói rõ thành phần chi tiết có thể đang cố che giấu việc dùng nhiều dầu độn mà rất ít omega-3.
Cũng nên kiểm tra khẩu phần: một số hãng ghi lượng omega-3 “mỗi khẩu phần” mà một khẩu phần có thể là 3-4 viên lận.
Luôn tính toán lượng EPA/DHA bạn nhận được mỗi viên hoặc mỗi 1 gram dầu để so sánh sản phẩm cho chuẩn.
2. Kiểm tra chứng nhận tinh khiết và chất lượng hoặc kiểm định
Các hãng uy tín thường rất chú trọng kiểm định chất lượng. Trên nhãn hoặc website, hãy tìm các chứng nhận kiểm định độc lập hoặc dấu chất lượng. Ví dụ như chứng nhận IFOS (International Fish Oil Standards) 5 sao, kiểm tra độ tinh khiết và oxy hóa, hoặc chứng nhận GMP (Good Manufacturing Practice). Một số hãng châu Âu có thể ghi đạt chuẩn EP hoặc USP. Nhãn ghi “đã kiểm tra kim loại nặng và độ tinh khiết” cho thấy nhà sản xuất quan tâm đến vấn đề này (tốt nhất là có luôn kết quả kiểm nghiệm hoặc giấy chứng nhận).
3. Xem kỹ bảng thành phần để rõ ràng và kiểm tra phụ gia
Một loại dầu cá chất lượng thường có bảng thành phần ngắn gọn: kiểu như “Fish oil (from anchovy, sardine), gelatin, glycerol, water, mixed tocopherols (antioxidant)”. Hãy chú ý nếu thấy thành phần lạ:
-
Tránh các loại “blend” không rõ nguồn gốc: Nếu nguồn chỉ ghi “marine lipids” hoặc “fish oil blend” mà không nói rõ loài cá, có thể đó là hỗn hợp những gì rẻ nhất lúc đó. Blend xịn sẽ vẫn liệt kê tên loài (ví dụ: cá cơm, cá thu, v.v.).
-
Dầu bổ sung: Cẩn thận nếu bạn thấy có thêm các loại dầu khác như dầu đậu nành hoặc dầu hướng dương (đôi khi nhãn sẽ ghi “có chứa đậu nành” vì có thêm dầu hoặc vitamin E chiết xuất từ đậu nành). Một chút tocopherol từ đậu nành (vitamin E) để chống oxy hóa thì ổn, nhưng nếu dầu đậu nành là thành phần chính thì sản phẩm có thể bị pha loãng.
-
Chất độn và hương vị: Dầu cá có vị (kiểu như vị chanh) khá phổ biến, nhất là dạng lỏng hoặc viên nhai – không sao đâu, thường giúp át mùi tanh. Nhưng nếu thấy quá nhiều phụ gia không cần thiết thì nên đặt dấu hỏi nhé.
Ngoài ra, nhớ xem loại omega-3 được ghi trên nhãn là gì (ethyl ester hay triglyceride). Một số sản phẩm xịn thường tự hào về dầu cá dạng “triglyceride tự nhiên”. Ethyl ester không phải là “giả” đâu (nhiều loại omega-3 cô đặc là ethyl ester), nhưng dạng triglyceride có thể hấp thụ tốt hơn. Quan trọng là nhãn phải minh bạch về loại và nguồn gốc bạn đang dùng.
4. Tìm các dấu hiệu tươi mới (hạn sử dụng, chất chống oxy hóa, bao bì)
Dầu cá rất dễ bị oxy hóa (ôi) nếu không bảo quản chuẩn. Dầu bị ôi không chỉ có vị và mùi khó chịu mà còn có thể kém hiệu quả hoặc thậm chí gây hại. Đây là cách để đảm bảo bạn mua được sản phẩm tươi:
-
Hạn sử dụng: Check xem ngày “best by” hoặc hạn sử dụng còn xa (ít nhất còn 1 năm trở lên). Sản phẩm sắp hết hạn có thể đã nằm trên kệ quá lâu. Tuy nhiên, lưu ý là “hạn sử dụng không phải lúc nào cũng phản ánh đúng độ tươi” theo các kiểm nghiệm – có sản phẩm bị ôi vẫn còn hạn. Vậy nên chỉ dùng để tham khảo cơ bản thôi, không phải đảm bảo 100%.
-
Test mùi (nếu có thể): Nếu bạn có thể mở chai (sau khi mua), hãy ngửi viên nang hoặc dầu lỏng. Nên có mùi trung tính hoặc hơi tanh nhẹ, không được nồng, chua hay kiểu "cá ươn". Dầu bị ôi thường có mùi rất gắt. Tiếc là nhiều loại viên nang không có mùi cho đến khi bạn cắn ra. Nếu bạn thường xuyên bị "ợ cá" khi dùng một sản phẩm, có thể là do dầu bị oxy hóa (hoặc chỉ là không có lớp phủ ruột non thôi). Lưu ý là nhà sản xuất hay thêm hương liệu để che mùi tanh – bạc hà, cam chanh, v.v. có thể che được mùi ôi. Nên không ngửi thấy mùi cá cũng chưa chắc là dầu tươi thật (có thể mùi bị che đi).
-
Chất chống oxy hóa: Check xem sản phẩm có thêm chất chống oxy hóa như tocopherol hỗn hợp, vitamin E, chiết xuất hương thảo, hoặc astaxanthin không. Mấy thành phần này giúp bảo vệ dầu khỏi bị oxy hóa. Đa số dầu cá chất lượng sẽ có ít nhất vitamin E. Nếu sản phẩm không liệt kê chất nào, có thể họ chỉ dựa vào quy trình sản xuất để giữ độ tươi – cũng ổn nếu làm tốt, nhưng chất chống oxy hóa vẫn là lớp bảo vệ thêm.
-
Bao bì: Ưu tiên chai màu tối (để tránh ánh sáng) và nắp đậy kín hoàn toàn. Một số loại dầu cá dạng lỏng được đóng chai với lớp khí nitơ – điều này rất ổn. Viên nang đóng vỉ riêng lẻ cũng giữ được độ tươi lâu hơn so với hũ lớn phải mở ra nhiều lần.
Một con số gây sốc: các kiểm nghiệm độc lập bởi Pacific Labdoor và nhiều bên khác đã phát hiện hơn 1 trong 10 loại thực phẩm bổ sung dầu cá trên thị trường bị ôi (bị oxy hóa) vượt quá giới hạn cho phép, và gần một nửa thì sát mức tối đa được khuyến nghị về độ oxy hóa. Một số sản phẩm có mức oxy hóa gấp 11 lần giới hạn – basically là dầu cá thiu luôn rồi. Trên toàn cầu, ước tính khoảng 20% thực phẩm bổ sung dầu cá vượt quá giới hạn oxy hóa tự nguyện. Điều này cho thấy việc chọn các brand nổi tiếng về độ tươi là cực kỳ quan trọng. Nếu một công ty công khai chỉ số peroxide hoặc Totox (tổng oxy hóa), sự minh bạch đó là một dấu hiệu tốt. Là người dùng, bạn obviously không thể tự đo mấy chỉ số này ở nhà, nhưng các tips trên sẽ giúp bạn đánh giá độ tươi một cách gián tiếp.
5. Cảnh giác với deal quá hời (hàng pha trộn và liều thấp)
Nếu bạn thấy chai dầu cá siêu to mà giá lại siêu rẻ, nên cẩn thận nha. Dù có loại tiết kiệm, nhưng hàng quá rẻ có thể bị cắt xén chất lượng. Như đã nói ở trên, có thể bị pha trộn – trộn dầu cá với dầu rẻ tiền hơn. Cái này khó phát hiện nếu không có thiết bị phòng lab, nhưng một dấu hiệu là hàm lượng omega-3. Nếu ghi là dầu cá mà EPA/DHA lại thấp bất thường (không phải do là dầu gan cá tuyết có vitamin hay krill), thì có gì đó không ổn. Ví dụ, có phân tích phát hiện một loại “dầu cá” mà không có tí DHA nào, điều này không hợp lý trừ khi chủ yếu là dầu đậu nành. Công ty uy tín sẽ đảm bảo có mức EPA và DHA tối thiểu và sẽ ghi rõ trên nhãn.
Cũng nhớ để ý từ “proprietary blend” trong bảng thành phần – với omega-3 thì thường không cần pha trộn dầu kiểu proprietary blend đâu. Cái này có thể che giấu việc trộn thêm dầu không mong muốn. Ngoài ra, kiểm tra số lượng viên mỗi lần uống, số viên trong chai và giá: nếu phải uống 4 viên mới đủ liều, thì chai “120 viên” thực ra chỉ có 30 lần dùng, chưa chắc rẻ như bạn nghĩ đâu.
6. Một số tips thêm dành riêng cho châu Âu:
Quy định của Liên minh châu Âu xem thực phẩm bổ sung dầu cá như thực phẩm, và có quy tắc về nhãn mác. Ví dụ, phụ gia và chất gây dị ứng (như đậu nành) phải được ghi rõ. Hãy tìm nhãn bằng ngôn ngữ của bạn và địa chỉ EU của nhà sản xuất hoặc nhập khẩu, đó là dấu hiệu sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn EU. Đôi khi mấy loại bổ sung siêu rẻ trên mạng có thể là hàng nhập không tuân thủ đủ – né mấy loại đó ra nha.
Luật EU không bắt buộc phải công khai thông tin về oxy hóa hay độ tinh khiết trên nhãn, nhưng mấy brand châu Âu uy tín thường tuân thủ giới hạn của GOED Voluntary Monograph (peroxide, anisidine, v.v.). Bạn có thể hỏi trên website công ty hoặc dịch vụ khách hàng để xin giấy chứng nhận phân tích (CoA). Nhiều nơi sẽ cung cấp số liệu chứng minh sản phẩm đã vượt qua các bài test về peroxide, kim loại nặng, v.v. Nếu công ty không thể đưa ra bằng chứng kiểm định chất lượng, nên cân nhắc lại nha.
Cuối cùng, nhớ là chọn dạng lỏng hay viên nang là tuỳ sở thích cá nhân nha – dạng lỏng dễ uống liều cao và thường tươi hơn (chuỗi cung ứng ngắn hơn từ dầu thô đến chai), nhưng có người lại không chịu nổi mùi vị. Viên nang thì tiện lợi, không mùi vị, nhưng có thể phải uống cả nắm mới đủ liều omega-3. Chất lượng thì dạng nào cũng có loại xịn hoặc dở; mấy tips ở trên áp dụng cho cả hai luôn.
Kết luận
Dầu cá omega-3 vẫn là một thực phẩm bổ sung xịn sò cho nhiều người, nhưng biết rõ về hành trình và chất lượng của nó thì càng tốt. Nguồn omega-3 đỉnh nhất là mấy loại cá nhỏ, nhiều dầu, giàu EPA và DHA (có thêm tí DPA nữa) – mà hay ho là mấy em này cũng ít kim loại nặng nhất. Ngành dầu cá châu Âu lấy cá từ các ngư trường bền vững khắp thế giới, ép dầu thô ngay trên tàu hoặc trên bờ, rồi tinh chế và pha trộn thành dầu tinh khiết mà tụi mình thấy trong thực phẩm bổ sung. Tuy nhiên, không phải sản phẩm nào trên kệ cũng đạt chuẩn xịn. Hiểu về chuỗi cung ứng và các vấn đề thường gặp (oxy hóa, pha loãng, dán nhãn sai) sẽ giúp bạn chọn đúng loại dầu cá đáng tin. Tóm lại, hãy chọn dầu cá ghi rõ hàm lượng omega-3 và nguồn cá, đến từ hãng uy tín có kiểm định chất lượng, đóng gói kỹ để giữ tươi. Trang bị kiến thức và tips từ bài này, bạn sẽ tự tin "lướt" qua hành trình từ thuyền đến chai của dầu cá và chọn được thực phẩm bổ sung mang lại lợi ích omega-3 bạn cần – không lo hàng fake hay mùi khó chịu.
Tài liệu tham khảo
-
NIH Office of Dietary Supplements – Bảng Thông Tin Axit Béo Omega-3 (Truy cập 2025).
-
VKM (Ủy Ban Khoa Học An Toàn Thực Phẩm Na Uy) Báo Cáo (2011) – Sản Xuất Và Oxy Hóa Dầu Biển.
-
EUMOFA – Báo Cáo Quan Sát Thị Trường Châu Âu (2019) – Nghiên Cứu Tình Huống Bột Cá Và Dầu Cá.
-
GOED – Global Organization for EPA/DHA Omega-3 (2023) – Cập Nhật Nguồn Cung Dầu Cá Toàn Cầu.
-
Greenpeace/Maritime Executive (2021) – Chặn Tàu Dầu Cá Ở Kênh Tiếng Anh.
-
Hasanpour et al. (2024) J. Pharm. Biomed. Anal. – Phân Tích NMR Thực Phẩm Bổ Sung Omega-3.
-
Wietecha-Posłuszny & Malek (2022) Molecules – Phát Hiện Chất Pha Trộn Trong Dầu Biển.
-
Kozlova et al. (2023) Foods – Hàm Lượng Thủy Ngân Trong Cá Dùng Làm Thực Phẩm (Ba Lan).
-
EFSA CONTAM Panel (2012) – Tuyên bố về thủy ngân trong cá (EFSA Journal).
-
Albert et al. (2015) Sci. Rep. – Chất Lượng Thực Phẩm Bổ Sung Dầu Cá Ở NZ.
-
Syal, R. – The Guardian (17 Thg 1 2022) – Điều Tra Về Tình Trạng Oxy Hóa Của Thực Phẩm Bổ Sung Omega-3.
-
AquaOmega (2023) – Blog Giá Cá Tăng Của Dầu Cá. (Góc nhìn ngành về các yếu tố ảnh hưởng giá)