Comparing Food Supplementation: The US vs. the Nordics
on December 21, 2024

So sánh bổ sung thực phẩm: Mỹ vs. Bắc Âu

Bổ sung thực phẩm là một phần quan trọng trong các chiến lược chăm sóc sức khỏe hiện đại trên toàn cầu, nhưng cách tiếp cận lại rất khác nhau giữa các khu vực. Bài viết này sẽ khám phá sự khác biệt rõ rệt về thái độ, thực hành và quy định liên quan đến việc bổ sung thực phẩm ở Mỹ và các nước Bắc Âu, làm nổi bật bối cảnh văn hóa, chế độ ăn uống và hệ thống chăm sóc sức khỏe của họ.

Thái độ văn hóa đối với thực phẩm bổ sung

Hoa Kỳ

Tại Mỹ, thực phẩm bổ sung là một ngành công nghiệp trị giá 30 tỷ đô, phản ánh sự chú trọng của văn hóa này vào việc tối ưu hóa sức khỏe cá nhân (NIH, 2021). Các loại thực phẩm bổ sung được quảng bá như là thứ không thể thiếu để bù đắp thiếu hụt dinh dưỡng, tăng hiệu suất thể chất, hoặc đạt được các mục tiêu về ngoại hình. Thái độ này một phần xuất phát từ hệ thống chăm sóc sức khỏe hướng đến người tiêu dùng, nơi mọi người thường tự quyết định về sức khỏe của mình (FDA, 2022).

Các nước Bắc Âu

Các nước Bắc Âu như Thụy Điển, Na Uy, Đan Mạch và Phần Lan đều ưu tiên chế độ ăn cân bằng hơn là bổ sung thực phẩm chức năng. Ở đây, thực phẩm bổ sung chỉ là phụ, chủ yếu dùng để giải quyết thiếu hụt cụ thể. Các chiến dịch y tế cộng đồng tập trung vào nguồn dinh dưỡng tự nhiên và nhấn mạnh tầm quan trọng của chế độ ăn truyền thống giàu cá, ngũ cốc nguyên hạt và rau củ (Nordic Council of Ministers, 2014).

Thói quen ăn uống và khoảng trống dinh dưỡng

Hoa Kỳ

Chế độ ăn kiểu Mỹ (SAD) thường bị chê là nhiều đồ chế biến sẵn, đường và chất béo xấu, dẫn đến thiếu hụt các dưỡng chất quan trọng như omega-3, vitamin D và magiê (USDA, 2020). Để khắc phục, nhiều người Mỹ dựa vào thực phẩm bổ sung, trong đó omega-3, multivitamin và probiotics là những loại phổ biến nhất (Harvard T.H. Chan School of Public Health, 2022).

Các nước Bắc Âu

Ngược lại, chế độ ăn Bắc Âu truyền thống rất giàu dinh dưỡng, với các món như cá béo, bánh mì lúa mạch đen và các loại quả mọng. Việc ăn cá phổ biến giúp bổ sung đủ omega-3, còn thực phẩm tăng cường như sữa bổ sung vitamin D thì bù lại cho việc thiếu nắng vào mùa đông dài (EFSA, 2016). Vì vậy, việc bổ sung dưỡng chất thường được nhắm mục tiêu cụ thể chứ không đại trà.

Khung pháp lý và chính sách y tế công cộng

Hoa Kỳ

FDA quản lý thực phẩm bổ sung như một phần của nhóm thực phẩm, không phải thuốc. Điều này cho phép các nhà sản xuất bán sản phẩm mà không cần phê duyệt trước khi ra thị trường, miễn là tuân thủ các yêu cầu về nhãn mác. Cách này giúp thúc đẩy đổi mới, nhưng cũng làm dấy lên lo ngại về chất lượng sản phẩm và các tuyên bố sức khỏe gây hiểu lầm (FDA, 2022).

Các nước Bắc Âu

Ở khu vực Bắc Âu, thực phẩm bổ sung thường được quản lý nghiêm ngặt như dược phẩm. Chính phủ đặt ra các quy định chặt chẽ về nhãn mác, công bố và liều lượng để đảm bảo an toàn cho người dùng. Các cơ quan y tế công cộng tích cực quảng bá thực phẩm tăng cường, giảm sự phụ thuộc vào thực phẩm bổ sung để bổ sung dưỡng chất (Nordic Council of Ministers, 2014).

Chiến lược chăm sóc sức khỏe dự phòng

Hoa Kỳ

Chăm sóc sức khỏe dự phòng ở Mỹ chủ yếu do cá nhân tự chủ động, tập trung mạnh vào các loại thực phẩm bổ sung được quảng cáo cho các mục tiêu sức khỏe cụ thể như giảm cân, tăng đề kháng hay chống lão hóa (NIH, 2021). Cách tiếp cận này giúp mọi người chủ động hơn, nhưng cũng tạo ra một thị trường rối rắm, nơi người tiêu dùng dễ bị ảnh hưởng bởi quảng cáo hơn là hướng dẫn dựa trên khoa học.

Các nước Bắc Âu

Ở các nước Bắc Âu, chăm sóc sức khỏe dự phòng là nỗ lực của cả cộng đồng, được hỗ trợ bởi các sáng kiến do chính phủ dẫn dắt. Các chiến dịch y tế cộng đồng khuyến khích vận động, ăn uống cân bằng và hạn chế rượu bia. Thực phẩm bổ sung chỉ được khuyên dùng khi chế độ ăn không đủ, ví dụ như vitamin D vào mùa đông (Public Health Agency of Sweden, 2021).

Case Study: Bổ sung vitamin D

Hoa Kỳ

Thiếu vitamin D khá phổ biến ở Mỹ, chủ yếu do lối sống trong nhà và thực phẩm tăng cường vitamin còn hạn chế. Nhiều người Mỹ dùng thực phẩm bổ sung vitamin D để bù đắp, liều lượng thì mỗi người mỗi kiểu (Harvard T.H. Chan School of Public Health, 2022).

Các nước Bắc Âu

Ở các nước Bắc Âu, bổ sung vitamin D là điều cần thiết vào mùa đông vì thiếu ánh nắng mặt trời. Tuy nhiên, các thực phẩm tăng cường như sữa và bơ thực vật rất phổ biến, nên mọi người không phải phụ thuộc quá nhiều vào thực phẩm bổ sung riêng lẻ (EFSA, 2016).

Kết luận

Cách tiếp cận bổ sung thực phẩm ở Mỹ và các nước Bắc Âu phản ánh sự khác biệt lớn về văn hóa, chế độ ăn và quy định. Ở Mỹ thì nhấn mạnh vào lựa chọn cá nhân và thị trường thực phẩm bổ sung cực kỳ sôi động, còn các nước Bắc Âu lại ưu tiên thực phẩm nguyên chất và các sáng kiến sức khỏe cộng đồng. Hiểu rõ những điểm khác biệt này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh về nhu cầu dinh dưỡng của mình, dù bạn ưu tiên sự tiện lợi hay chiến lược ăn uống toàn diện.

Tài liệu tham khảo

  1. Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC). (2022). Việc sử dụng thực phẩm bổ sung ở người lớn. Lấy từ https://www.cdc.gov/.
  2. Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu (EFSA). (2016). Vitamin D và các tuyên bố về sức khỏe. Lấy từ https://www.efsa.europa.eu/.
  3. Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA). (2022). Quy định về thực phẩm bổ sung. Lấy từ https://www.fda.gov/.
  4. Trường Y tế Công cộng Harvard T.H. Chan. (2022). The Nutrition Source: Omega-3 Fatty Acids. Lấy từ https://www.hsph.harvard.edu/nutrition/.
  5. Hội đồng Bộ trưởng Bắc Âu. (2014). Khuyến nghị Dinh dưỡng Bắc Âu 2012: Kết hợp dinh dưỡng và hoạt động thể chất. Lấy từ https://www.norden.org/.
  6. Cơ quan Y tế Công cộng Thụy Điển. (2021). Hướng dẫn chế độ ăn uống cho Thụy Điển. Lấy từ https://www.folkhalsomyndigheten.se/.
  7. Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ (USDA). (2020). Hướng dẫn chế độ ăn uống cho người Mỹ 2020-2025. Lấy từ https://www.usda.gov/.

Để lại bình luận

Xin lưu ý, bình luận cần được phê duyệt trước khi được đăng.